Characters remaining: 500/500
Translation

swan maiden

/'swɔn'meidn/
Academic
Friendly

Từ "swan maiden" trong tiếng Anh có nghĩa "nàng tiên thiên nga". Đây một từ được sử dụng trong thần thoại, đặc biệt trong các câu chuyện cổ tích truyền thuyết.

Định Nghĩa:

"Swan maiden" thường chỉ một nhân vật nữ khả năng biến hình thành thiên nga. Trong nhiều câu chuyện, nàng tiên này thường mang đến các yếu tố kỳ diệu bí ẩn, thường một câu chuyện tình yêu liên quan đến một người đàn ông, người nàng yêu bị mất tích hoặc bị ép trở lại hình dạng thiên nga.

dụ sử dụng:
  1. Câu chuyện cổ tích: "In the fairy tale, the swan maiden transformed back into a beautiful woman when the sun set."

    • (Trong câu chuyện cổ tích, nàng tiên thiên nga biến trở lại thành một người phụ nữ xinh đẹp khi mặt trời lặn.)
  2. Diễn tả sự biến đổi: "The swan maiden symbolizes the duality of nature, representing both beauty and freedom."

    • (Nàng tiên thiên nga tượng trưng cho sự đối lập của thiên nhiên, đại diện cho cả vẻ đẹp tự do.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phân tích văn học: "The motif of the swan maiden is often linked to themes of transformation and the loss of identity."
    • (Động từ của nàng tiên thiên nga thường liên kết với các chủ đề về sự biến đổi mất mát bản sắc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Swan (thiên nga): từ chỉ loài chim này.
  • Maiden ( gái, thiếu nữ): Dùng để chỉ một người phụ nữ trẻ, thường chưa kết hôn.
  • Swan song: Một cụm từ idiom nghĩa "bài hát cuối cùng", thường chỉ tác phẩm cuối cùng của một nghệ sĩ trước khi nghỉ hưu hoặc qua đời.
Từ đồng nghĩa:
  • Fairy (tiên): Một sinh vật huyền bí, thường sức mạnh phép thuật.
  • Nymph (nàng tiên): Một sinh vật nữ trong thần thoại, thường tượng trưng cho các yếu tố tự nhiên.
Cụm động từ liên quan:
  • Transform into: Biến đổi thành.

    • dụ: "She can transform into a swan at will."
  • Return to: Trở lại.

    • dụ: "The swan maiden had to return to her swan form every night."
Kết luận:

"Swan maiden" không chỉ một từ thú vị trong văn học còn mang đến nhiều ý nghĩa về sự biến hóa, tình yêu bản sắc.

danh từ
  1. (thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga

Comments and discussion on the word "swan maiden"